🌟 자연 현상 (自然現象)

1. 인간의 의지와 상관없이 자연계에 일어나는 여러 가지 현상.

1. HIỆN TƯỢNG TỰ NHIÊN: Các hiện tượng xảy ra trong giới tự nhiên không phụ thuộc vào ý thức con người.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 신비한 자연 현상.
    Mysterious natural phenomenon.
  • Google translate 자연 현상의 원리.
    Principle of natural phenomena.
  • Google translate 자연 현상이 일어나다.
    Natural phenomena occur.
  • Google translate 자연 현상을 관찰하다.
    Observe natural phenomena.
  • Google translate 자연 현상을 연구하다.
    Study natural phenomena.
  • Google translate 고대 사람들은 천둥이나 번개와 같은 자연 현상을 신이 내리는 벌이라 생각했다.
    The ancient people thought natural phenomena such as thunder and lightning were divine bees.
  • Google translate 저는 지난 3년 동안 신문사 사진 기자로 일하면서 황사, 홍수, 가뭄, 무지개, 번개 등의 자연 현상을 촬영했습니다.
    I've been working as a newspaper photographer for the past three years, filming natural phenomena such as yellow dust, floods, droughts, rainbows and lightning.
  • Google translate 월요일마다 비가 내리다니 뭔가 이상하지 않아요?
    Isn't it weird that it rains every monday?
    Google translate 비가 내리는 것과 같은 자연 현상은 요일과는 전혀 상관없어요.
    Natural phenomena such as rain have nothing to do with the day of the week.

자연 현상: natural phenomenon,しぜんげんしょう【自然現象】,phénomène naturel,fenómeno natural,ظاهرة طبيعية,байгалийн үзэгдэл,hiện tượng tự nhiên,ปรากฏการณ์ธรรมชาติ,gejala alam, fenomena alam,явление природы,自然现象,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 자연 현상 () 자연 현상 ()

📚 Annotation: 붙여쓰기를 허용한다.


🗣️ 자연 현상 (自然現象) @ Giải nghĩa

🗣️ 자연 현상 (自然現象) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Biểu diễn và thưởng thức (8) Sử dụng tiệm thuốc (10) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Dáng vẻ bề ngoài (121) Tâm lí (191) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Nghệ thuật (76) Giáo dục (151) Tôn giáo (43) Sở thích (103) Gọi điện thoại (15) Lịch sử (92) Văn hóa đại chúng (52) Sự khác biệt văn hóa (47) Du lịch (98) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Văn hóa ẩm thực (104) Diễn tả tính cách (365) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Khí hậu (53) Sinh hoạt nhà ở (159) Vấn đề xã hội (67) Văn hóa đại chúng (82) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Mối quan hệ con người (255) Thể thao (88) Cách nói ngày tháng (59) Sự kiện gia đình (57) Mối quan hệ con người (52)