🌟 자연 현상 (自然現象)
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 자연 현상 (
) • 자연 현상 (
)
📚 Annotation: 붙여쓰기를 허용한다.
🗣️ 자연 현상 (自然現象) @ Giải nghĩa
- 역사 (歷史) : 사물이나 사실, 자연 현상 등이 변해 온 과정.
- 봄소식 (봄消息) : 봄이 왔음을 느끼게 하는 여러 가지 자연 현상.
- 기록 영화 (記錄映畫) : 실제 사건이나 상황, 자연 현상 등을 기록한 영화.
- 벼락 : 하늘에서 큰 소리를 내며 번쩍이는 빛의 줄기가 내리치는 자연 현상.
🗣️ 자연 현상 (自然現象) @ Ví dụ cụ thể
- 자연 현상. [자연 (自然)]
🌷 ㅈㅇㅎㅅ: Initial sound 자연 현상
-
ㅈㅇㅎㅅ (
자연 현상
)
: 인간의 의지와 상관없이 자연계에 일어나는 여러 가지 현상.
None
🌏 HIỆN TƯỢNG TỰ NHIÊN: Các hiện tượng xảy ra trong giới tự nhiên không phụ thuộc vào ý thức con người.
• Biểu diễn và thưởng thức (8) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Tâm lí (191) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Nghệ thuật (76) • Giáo dục (151) • Tôn giáo (43) • Sở thích (103) • Gọi điện thoại (15) • Lịch sử (92) • Văn hóa đại chúng (52) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Du lịch (98) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Văn hóa ẩm thực (104) • Diễn tả tính cách (365) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Khí hậu (53) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Vấn đề xã hội (67) • Văn hóa đại chúng (82) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Mối quan hệ con người (255) • Thể thao (88) • Cách nói ngày tháng (59) • Sự kiện gia đình (57) • Mối quan hệ con người (52)